Có 1 kết quả:
灰頭土臉 hôi đầu thổ kiểm
Từ điển trích dẫn
1. Mặt mày bẩn thỉu. § Cũng nói “bồng đầu cấu diện” 蓬頭垢面.
2. Tỉ dụ chẳng còn mặt mũi gì nữa, mất hết thể diện. ◎Như: “thùy khiếu nhĩ yếu khứ nhạ tha, tự thảo một thú, cảo đắc hôi đầu thổ kiểm hồi lai” 誰叫你要去惹他, 自討沒趣, 搞得灰頭土臉回來.
2. Tỉ dụ chẳng còn mặt mũi gì nữa, mất hết thể diện. ◎Như: “thùy khiếu nhĩ yếu khứ nhạ tha, tự thảo một thú, cảo đắc hôi đầu thổ kiểm hồi lai” 誰叫你要去惹他, 自討沒趣, 搞得灰頭土臉回來.
Bình luận 0